Có 2 kết quả:
机不离手 jī bù lí shǒu ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ ㄕㄡˇ • 機不離手 jī bù lí shǒu ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be unable to do without one's cell phone
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be unable to do without one's cell phone
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh