Có 2 kết quả:

机不离手 jī bù lí shǒu ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ ㄕㄡˇ機不離手 jī bù lí shǒu ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄌㄧˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be unable to do without one's cell phone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be unable to do without one's cell phone

Bình luận 0